Có 2 kết quả:

招認 zhāo rèn ㄓㄠ ㄖㄣˋ招认 zhāo rèn ㄓㄠ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to confess

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to confess

Bình luận 0